Có 2 kết quả:
航舰 háng jiàn ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢˋ • 航艦 háng jiàn ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft carrier
(2) abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]
(2) abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft carrier
(2) abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]
(2) abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]
Bình luận 0